Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
David Bushnell


noun
American inventor who in 1775 designed a man-propelled submarine that was ineffectual but subsequently earned him recognition as a submarine pioneer (1742-1824)
Syn:
Bushnell, Father of the Submarine
Instance Hypernyms:
inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.